الاسم المركز الجنسيه تاريخ الميلاد
Nguy n V n To n Nguyễn Văn Toản
حارس مرمى
فيتنام
26/11/1999
Ph m V n Lu n Phạm Văn Luân
حارس مرمى
فيتنام
12/07/1994
Nguy n nh Tri u Nguyễn Đình Triệu
حارس مرمى
فيتنام
04/11/1991
D ng V n Khoa Dương Văn Khoa
مدافع
فيتنام
06/05/1994
ng V n T i Đặng Văn Tới
مدافع
فيتنام
12/01/1999
Ph m Ho i D ng Phạm Hoài Dương
مدافع
فيتنام
19/06/1994
Nguy n Tr ng i Nguyễn Trọng Đại
مدافع
فيتنام
07/04/1997
B Bissainte B. Bissainte
مدافع
هايتي
15/03/1999
فام مانه هونج فام مانه هونج
مدافع
فيتنام
03/03/1993
Nguy n Tr ng Hi u Nguyễn Trọng Hiếu
مدافع
فيتنام
17/01/2001
Nguy n V n t Nguyễn Văn Đạt
مدافع
فيتنام
20/05/1998
B Van Meurs B. Van Meurs
مدافع
أستراليا
31/01/1998
D Nhu D. Nhu
مدافع
ألمانيا
02/01/2000
L ng Xu n Tr ng Lương Xuân Trường
خط وسط
فيتنام
28/04/1995
Nguy n Anh H ng Nguyễn Anh Hùng
خط وسط
فيتنام
14/08/1992
Nguy n H u S n Nguyễn Hữu Sơn
خط وسط
فيتنام
27/09/1996
Nguy n Tu n Anh Nguyễn Tuấn Anh
خط وسط
فيتنام
07/07/1999
إم لو إم لو
خط وسط
أستراليا
03/09/1997
H Minh D Hồ Minh Dĩ
خط وسط
فيتنام
17/02/1998
Nguy n Th nh ng Nguyễn Thành Đồng
خط وسط
فيتنام
06/02/1995
m Ti n D ng Đàm Tiến Dũng
خط وسط
فيتنام
10/01/1996
L ng Ho ng Nam Lương Hoàng Nam
خط وسط
فيتنام
02/03/1997
Ph m Trung Hi u Phạm Trung Hiếu
خط وسط
فيتنام
02/09/1998
L M nh D ng Lê Mạnh Dũng
خط وسط
فيتنام
10/02/1994
Tri u Vi t H ng Triệu Việt Hưng
خط وسط
فيتنام
19/01/1997
Nguy n V n Minh Nguyễn Văn Minh
خط وسط
فيتنام
08/02/1999
L Ti n Anh Lê Tiến Anh
خط وسط
فيتنام
23/03/1998
J Mpande J. Mpande
مهاجم
Uganda
23/03/1994
Yuri Mamute Yuri Mamute
مهاجم
البرازيل
07/05/1995
Lucas Lucas
مهاجم
البرازيل
14/09/1991